47. Tương Ưng ngoại đạo, Kinh 1346-1360 HẾT 47. TƯƠNG ƯNG NGOẠI ĐẠO [1]KINH 1346. UẤT-ĐÊ-CA [2] Read more about 47. Tương Ưng ngoại đạo, Kinh 1346-1360 HẾT
46. Tương Ưng Bà-sa, Kinh 1338-1345 46. TƯƠNG ƯNG BÀ-SA [1]KINH 1338. THÂN MẠNG [2] Read more about 46. Tương Ưng Bà-sa, Kinh 1338-1345
44. Tương Ưng Ma-ha-nam, Kinh 1308-1317 44. TƯƠNG ƯNG MA-HA-NAM [1]KINH 1308. ƯU-BÀ-TẮC [2] Read more about 44. Tương Ưng Ma-ha-nam, Kinh 1308-1317
45. Tương Ưng vô thủy, Kinh 1318-1337 45. TƯƠNG ƯNG VÔ THỦY [1]KINH 1318. HUYẾT [2] Read more about 45. Tương Ưng vô thủy, Kinh 1318-1337
43. Tương Ưng Mã, Kinh 1298-1307 43. TƯƠNG ƯNG MÃ [1]KINH 1298. TAM CHỦNG ĐIỀU MÃ [2] Read more about 43. Tương Ưng Mã, Kinh 1298-1307
42. Tương Ưng tụ lạc chủ, Kinh 1288-1297 42. TƯƠNG ƯNG TỤ LẠC CHỦ [1]KINH 1288. GIÁ-LA-CHÂU-LA [2] Read more about 42. Tương Ưng tụ lạc chủ, Kinh 1288-1297
41. Tương Ưng Đại Ca-diếp, Kinh 1277-1287 TỤNG VIII. NHƯ LAI SỞ THUYẾT41. TƯƠNG ƯNG ĐẠI CA-DIẾP [1]KINH 1277. NGUYỆT DỤ [2] Read more about 41. Tương Ưng Đại Ca-diếp, Kinh 1277-1287
40. Tương Ưng Lâm, Kinh 1245-1276 40. TƯƠNG ƯNG LÂM [1]KINH 1245. CHÚNG ĐA [2] Read more about 40. Tương Ưng Lâm, Kinh 1245-1276
39. Tương Ưng Dạ-xoa, Kinh 1233-1244 39. TƯƠNG ƯNG DẠ-XOA [1]KINH 1233. KHUÂT-MA [2] Read more about 39. Tương Ưng Dạ-xoa, Kinh 1233-1244
38. Tương Ưng Chư thiên, Kinh 1125-1232 38. TƯƠNG ƯNG CHƯ THIÊN [1]KINH 1125. A-LUYỆN-NHÃ Read more about 38. Tương Ưng Chư thiên, Kinh 1125-1232