Đối với đạo
Phật, sự sống cũng như sự chết nằm trong một vòng sinh tử rộng lớn. Chết chỉ là
một giai đoạn, sinh ra cũng chỉ là một giai đoạn.
Nghiệp(karma)
trong đạo Phật là hành động có ý thức, chứ không phải là bất cứ hành động nào,
vô tình hay cố ý, như trong Ấn Độ giáo.
Đạo Phật
trước hết là đạo diệt khổ, điều đó phải được nhấn mạnh. Khổ đau là đối tượng
chính của đạo Phật, cũng như đức Phật đã nói cùng với các đệ tử: "Này các
Tỳ kheo, xưa cũng như nay, ta chỉ nói lên sự khổ và diệt khổ" (Trung Bộ
Kinh).
Và cũng như hình ảnh hoa sen mọc từ bùn lầy mà ra, đạo Phật luôn luôn bắt nguồn từ thực tại, dù thực tại xấu xa thế nào chăng nữa.
Đạo Phật Trước Những Vấn Đề Sinh Đạo Đức
(Bioéthique)
Trịnh Nguyên Phước
Chỉ trong
vòng 50 năm qua, ngành sinh học và y học thế giới đã phát triển nhanh chóng hơn
là trong khoảng thời gian 50 thế kỷ trước, về hiểu biết cũng như khả năng tác
động của con người trên sự sống. Sự phát triển này cũng làm nảy sinh lên một số
vấn đề đạo đức mới, được gom lại dưới danh từ "sinh đạo
đức"(bioéthique). Những vấn đề này trở thành mỗi ngày một thêm phức tạp,
chúng đã vô hình chung vượt khỏi khuôn khổ chuyên môn và đặt ra một cách rộng
lớn cho toàn thể xã hội.
"Sự
phát triển của ngành nghiên cứu bắt buộc chúng ta phải tự đặt lên những câu hỏi
căn bản: sự chết là gì, nếu những bước tiến của kỹ thuật hồi sức cho phép kéo
dài một cuộc sống sinh dưỡng gần như vô tận? Sự sống là gì, nếu người ta có thể
tạo dựng lại những nguyên tố của nó? Cá nhân là gì, nếu những thí nghiệm di
truyền có thể tác động được lên bản sắc con người?"
Đó là những
lời phát biểu của cố tổng thống F. Mitterrand trong buổi khai trương thành lập
Uỷ Ban Tư Vấn Quốc Gia về Đạo Đức trong Sinh Học và Y Học (Comité Consultatif
National d'Ethique pour les Sciences de la Vie et de la Santé) năm 1983 tại Pháp.
Uỷ Ban này gồm có một số nhà triết học, xã hội học, luật gia, dân biểu, đại
diện tôn giáo và hội đoàn gia đình, y sĩ và nghiên cứu viên về sinh học. Trong
những năm sau, các Uỷ Ban Đạo Đức Quốc Gia lần lượt được thành lập tại các nước
khác như Đan Mạch, Úc, Thụy Điển, Ý Đại Lợi, Gia Nã Đại, Y Pha Nho, v.v...
Nhiệm vụ của
những Uỷ Ban này là giúp các chính phủ và quốc hội đi tới ấn định những bộ luật
liên quan tới những vấn đề sinh học và y học mới, dưới sức ép của dư luận và
thời sự, chẳng hạn như bộ Luật Sinh Đạo Đức ban ra ngày 29 tháng 07 năm 1994
tại Pháp, quy định sự tôn trọng thi thể, nghiên cứu di truyền trên con người,
sự trao tặng và sử dụng các bộ phận, trợ giúp thụ thai và chẩn đoán trước khi
sinh đẻ, để bổ túc những bộ luật đã ban ra từ trước về ghép bộ phận, thí nghiệm
trên người sống, ngưng thai cố ý và ngưng thai điều trị.
Trong các xã
hội tân tiến, những sự đối chọi giữa đạo đức và pháp luật xảy ra một cách
thường xuyên. Trước sức ép của những phát triển y học và khoa học, đồng thời
những chuyển đổi sâu rộng về tập quán xã hội, người ta có thể tiên đoán rằng
chắc chắn sẽ còn nhiều sự đổi thay về các bộ luật sinh đạo đức trên thế giới.
Là một Phật
tử và đồng thời một nhà khoa học sống va chạm thường xuyên với những vấn đề đó,
tôi không thể nào tránh khỏi tự đặt lên một vài câu hỏi, chẳng hạn như:
1. Đạo Phật
có những thái độ như thế nào trước những vấn đề sinh đạo đức?
2. Những
thái độ đó có khác biệt gì với các tôn giáo thần khải không?
3. Làm thế
nào tìm thấy giải đáp cho những vấn đề phức tạp của xã hội ngày hôm nay, trong
một giáo lý đã ra đời cách đây hơn 2500 năm và chỉ có những phát triển đáng kể
trong vòng 1000 năm sau? Nói một cách khác, đạo Phật có thể nào bàn luận về
khoa học, trong khi khoa học chỉ mới thành hình từ khoảng 400 năm nay?
Nếu lấy Kinh
điển làm điểm tựa cho giáo lý, thì tôi thấy chỉ có hai cách trả lời cho câu hỏi
khúc mắc này:
a) Hoặc
chúng ta tìm thấy những lời giải đáp đó trong Kinh điển.
b) Hoặc
chúng ta không tìm thấy.
Nếu tìm thấy
những lời giải đáp trong Kinh điển, thì chắc sẽ không còn vấn đề gì. Nhưng thật
ra ai nấy cũng thừa biết rằng dù cố gắng tới đâu chăng nữa cũng không thể nào
tìm thấy những lời giải đáp đó một cách cặn kẽ trong Kinh điển, và sẽ phải cần
rất nhiều trí tưởng tượng để đoán mò (như khi đọc Nostradamus hay Sấm Trạng
Trình), vì một lý do rất giản dị: Kinh điển, cũng như mọi sự kiến tạo của con
người, đều thuộc vào lịch sử và không thoát khỏi hạn chế của thời gian.
Còn nếu công
nhận không thể nào tìm thấy những lời giải đáp đó trong Kinh điển, thì chúng ta
bắt buộc phải cùng nhau can đảm dựa lên giáo lý căn bản, lên cái cốt tủy tinh
hoa của đạo Phật, mà suy luận ra, sáng tạo ra những giải đáp thích hợp. Đó
chính là tinh thần khế cơ khế lý, cần được áp dụng để hiện đại hóa, để thích hợp
hóa đạo Phật với thời đại.
Để thêm phần
xây dựng và hiệu quả, tôi xin đề nghị một số tinh thần làm việc sau đây:
(1) Khiêm
tốn, bởi vì những đóng góp của mỗi người đều nhỏ bé, trong một công trình khó
khăn, dài hạn, tập thể, cần một sự tham khảo và đóng góp ý kiến rộng rãi, của
những người thuộc nhiều ngành khác nhau, trong khuôn khổ một Ủy Ban Nghiên Cứu
về Sinh Đạo Đức Phật Giáo chẳng hạn;
(2) Mạnh
bạo, với tinh thần sáng tạo, bởi vì chính chúng ta, những người cư sĩ Phật tử,
có nhiệm vụ nghiên cứu và đề nghị ra một nền tảng sinh đạo đức theo đạo Phật;
(3) Cởi mở,
tránh những giáo điều, thành kiến, nguyên tắc sơ cứng;
(4) Linh
động, sẵn sàng đặt lại vấn đề, bởi vì trong đạo Phật cũng như trong khoa học,
không có sự thật nào là tuyệt đối, vĩnh cửu, tất cả đều biến chuyển không
ngừng;
(5) Và thực
tiễn, rút ra bài học từ những kinh nghiệm sống, những trường hợp cụ thể, chứ
không phải từ lý thuyết suông.
Khung
cảnh chung của sinh đạo đức
Một số định
nghĩa:
1. Trước
hết, phải phân biệt đạo đức (éthique) và luân lý (morale).
Về nguồn
gốc, chữ luân lý (morale) phát xuất từ chữ La Tinhmores, trong khi chữ đạo đức
(éthique) phát xuất từ chữ Hy Lạp ethos, cả hai đều có nghĩa là tập quán
(moeurs), nhưng luân lý thường được coi như một cái gì cổ hủ, sơ cứng, tùy
thuộc vào khung cảnh xã hội, trong khi đó đạo đức có tính chất suy luận, phê
phán và được xếp loại bởi Aristote như một trong những ngành đầu tiên của triết
học. Đạo đức bao gồm những câu hỏi, những vấn đề cần phải được thảo luận, với
tinh thần sáng suốt, chừng mực đặc thù của tư tưởng Hy Lạp cổ xưa.
2. Y đức
(éthique médicale) là đạo đức của người y sĩ, nằm trong khuôn khổ của sinh đạo
đức.
3. Sinh đạo
đức (bioéthique, bioethics) là một danh từ được dùng lần đầu tiên năm 1971 tại
Hoa Kỳ bởi V.R. Potter, tác giả của cuốn sách "Sinh đạo đức, chiếc cầu cho
tương lai". Sinh đạo đức được G. Hottois định nghĩa như "một toàn thể
nghiên cứu, phát biểu và thực hành, thường là đa ngành, nhằm mục đích làm sáng
tỏ hoặc giải quyết những vấn đề mang tính chất đạo đức, gây nên bởi những phát
triển và áp dụng kỹ thuật khoa học trong sinh học và y học". Như vậy, sinh
đạo đức không thể nào có trong một xã hội đóng kín, mà chỉ có thể có trong một
xã hội đa nguyên và mở rộng.
Và trong khi
y đức đặt trọng tâm vào sức khoẻ con người, thì sinh đạo đức lại hướng về xã
hội và thiên nhiên, tức là môi trường sinh học.
4. Những
liên hệ giữa đạo đức, nghĩa vụ y sĩ (déontologie) và pháp luật cũng cần phải
được làm sáng tỏ. Trong pháp luật có trừng trị, nhưng không có trừng trị trong đạo
đức. Người y sĩ vừa là một công dân (phải tuân theo pháp luật), vừa là một
chuyên viên về sức khoẻ (phải ghi tên vào Y Đoàn, tuân theo nghĩa vụ y sĩ), vừa
là một con người phải lấy những quyết định cá nhân. Đứng trước những trường hợp
cụ thể không nằm trong phạm vi pháp luật và nghĩa vụ y sĩ, người y sĩ phải lấy
trách nhiệm cá nhân, trước lương tâm của chính mình. Đó chính là lãnh vực của
đạo đức.
5. Người ta
cũng thường chia luân lý ra làm hai khuynh hướng: luân lý lập trường (morale de
conviction), dựa lên một số giá trị nhất định, và luân lý thỏa hiệp (morale de
compromis), dựa lên thực tế hàng ngày, là những điều thường gặp trong y học.
Nhân
cứng của nền luân lý chung
Nhân cứng
của nền luân lý chung thường dựa lên 3 nguyên tắc căn bản:
1. quyền tối
cao của con người (primauté de la personne)
2. giá trị
của sự tự do quyết định (valeur du libre examen)
3. sự cần
thiết có một sự kết hợp xã hội (nécessité d'un cohésion sociale).
Quyền tối
cao của con người được quy định trong lời tuyên bố về Quyền và Tự do của con
người năm 1789, và Hiến Pháp của nước Pháp năm 1946: "Mỗi con người, không
phân biệt chủng tộc, tôn giáo, tư tưởng, có những quyền thiêng liêng không thể
tha hóa được". Từ những năm 80, con người đã trở thành giá trị chính của sinh
đạo đức: "Tiêu chuẩn có thể tóm tắt lại tất cả những suy nghĩ về sinh đạo
đức là sự tôn trọng và biểu dương con người" (X. Thévenot).
Giá trị đó
rất khó định nghĩa, nhưng con người không phải là một sự vật, một đồ vật, một
phương tiện. Con người là một cái gì duy nhất, và do đó vô giá.
Kant đã lấy
đó làm phương châm cho luân lý của mình: "Hãy đối xử với nhân loại luôn
luôn như một mục đích, không bao giờ chỉ như một phương tiện".
"Cái gì
có giá trị thì có thể thay thế bằng một cái có giá trị tương đương, nhưng cái
mà trên mọi giá, cái không có tương đương, cái đó gọi là phẩm giá
(dignité)".
Đối với
Hegel: "Mỗi người đều phải được đối xử bởi người khác như một con
người".
"Con
người toàn diện với tâm hồn, răng xương, tinh thần và máu mủ, lịch sử và nỗi
buồn của nó", cũng như lời của một nhà thi sĩ.
Theo J.
Bernard, vị chủ tịch đầu tiên của Uỷ Ban Đạo Đức Quốc Gia nước Pháp, "con
người là một cá thể sinh lý, một hiện hữu với những liên hệ tâm lý xã hội, một
chủ thể trước pháp luật. Nhưng nó vượt lên khỏi những phân tích đó. Nó hiển lộ
như một giá trị".
Nói tóm lại,
"con người phải được coi như một giá trị tối thượng" (L. Lavelle).
Về sự sống,
theo A. Fagot Largeault, có hai quan niệm chống đối nhau. Một quan niệm đặt
nặng vào "tính chất thiêng liêng của sự sống", và một quan niệm đặt
nặng vào "phẩm chất của sự sống". Hai quan niệm này phát xuất từ hai
truyền thống luân lý học khác nhau, truyền thống nghĩa vụ (tradition
déontologique) theo Kant, và truyền thống mục đích (tradition téléologique)
theo J. Stuart Mill. Sinh đạo đức thường hay bị dao động giữa hai thái độ đạo
đức này. Để giữ được thăng bằng, người ta thường bắt buộc phải đi tới một luân
lý thỏa hiệp (morale de compromis) trộn lẫn cả hai, và tìm cách lý giải trên
từng trường hợp cá nhân một.
Tại các nước
Anh ngữ, có bốn nguyên tắc đạo đức của người thầy thuốc đã trở thành những giá
trị phổ biến:
1. sự tôn
trọng quyền tự quyết (autonomy),
2. sự tránh
gây tổn hại (non maleficience),
3. sự gây
lợi ích (beneficience), và
4. sự công
bằng (justice).
Tôn
giáo và Khoa học
Quan điểm
của các tôn giáo thần khải
Đối với các
tôn giáo thần khải, đặc biệt Ky Tô giáo, sự sống có tính chất thiêng liêng và
phải được tôn trọng một cách tuyệt đối, bởi vì sự sống là do Thượng Đế ban cho
con người, và chỉ có Thượng Đế mới có quyền lấy lại được.
Sự sinh sản
của con người là do Thượng Đế đưa ra chỉ thị: "Hãy sinh sôi nảy nở và làm
chủ trái đất này" (Thánh Kinh). Do đó chỉ có thể chấp nhận được phương
pháp sinh sản tự nhiên.
Hơn nữa,
ngoài việc thay đổi cách sinh sản, con người không có quyền thay đổi di truyền,
thay đổi các bộ phận trong cơ thể, là những gì thiêng liêng do Thượng Đế đã ban
cho.
Và do tội
lỗi nguyên thủy, con người phải chịu đựng sự đau đớn khổ đau, trong khi chờ đợi
sự cứu rỗi bởi Thượng Đế.
Dĩ nhiên,
những quan điểm này, thường là quan điểm chính thức của Giáo Hội La Mã, khó
lòng phù hợp với khoa học. Nhưng kinh nghiệm cho thấy trong thực tế hàng ngày,
thái độ của các tín đồ, và ngay cả các tu sĩ Ky Tô giáo, thường tỏ ra mềm dẻo,
uyển chuyển hơn.
Quan
điểm của đạo Phật
Đạo Phật chủ
trương tôn trọng sự sống, không giết hại (ahimsa), nhưng không coi sự sống là
một điều thiêng liêng bất khả xâm phạm, như các tôn giáo thần khải, hay phải
tôn trọng tuyệt đối như đạo Jain.
Đối với đạo
Phật, sự sống cũng như sự chết nằm trong một vòng sinh tử rộng lớn. Chết chỉ là
một giai đoạn, sinh ra cũng chỉ là một giai đoạn.
Nghiệp(karma)
trong đạo Phật là hành động có ý thức, chứ không phải là bất cứ hành động nào,
vô tình hay cố ý, như trong Ấn Độ giáo.
Đạo Phật
trước hết là đạo diệt khổ, điều đó phải được nhấn mạnh. Khổ đau là đối tượng
chính của đạo Phật, cũng như đức Phật đã nói cùng với các đệ tử: "Này các
Tỳ kheo, xưa cũng như nay, ta chỉ nói lên sự khổ và diệt khổ" (Trung Bộ
Kinh).
Và cũng như
hình ảnh hoa sen mọc từ bùn lầy mà ra, đạo Phật luôn luôn bắt nguồn từ thực
tại, dù thực tại xấu xa thế nào chăng nữa.
Những điểm chung, những
khác biệt, những tương quan giữa khoa học và đạo Phật
Có thể nói
rằng khoa học và đạo Phật gặp gỡ nhau trên nhiều điểm: cả hai đều lấy trí tuệ
làm nền tảng, đều lấy con người làm chủ thể, đều theo tinh thần phê phán, cởi
mở, thực tiễn và thực nghiệm. Cả hai đều chỉ là phương tiện, nhằm mục đích là
hiểu biết thế giới và chính mình.
Nhưng trong
khi khoa học quay ra tìm hiểu tất cả những gì có thể hiểu biết được, dùng lý
trí, ngôn từ phân tích hiện tượng bên ngoài, không đặt vấn đề đạo đức, không
đánh giá "tốt xấu", thì đạo Phật chỉ nhằm một con đường giải thoát,
hướng về nội tâm, về chân thiện mỹ, dùng trực giác đưa tới một cái nhìn tổng
thể, vượt khỏi ngôn từ.
Nói tóm lại,
đạo Phật và khoa học không có cái nào hơn cái nào, và cũng không có vấn đề lựa
chọn giữa hai bên. Bởi vì khoa học và đạo Phật ở hai bình diện khác nhau và bổ
túc cho nhau. Con người vừa cần tới khoa học, vừa cần một con đường hướng dẫn
tâm linh. Khoa học càng phát triển bao nhiêu, thì lại càng cần phải nuôi dưỡng
tâm linh bấy nhiêu.
Dĩ nhiên,
ngoài đạo Phật ra, còn có nhiều con đường tâm linh khác nữa, người Phật tử cởi
mở bao dung sẽ không bao giờ phủ nhận điều đó. Cũng như có một mặt trăng, nhưng
có nhiều "ngón tay chỉ mặt trăng"...
Những
vấn đề sinh đạo đức cụ thể
Thái độ trước sự đau đớn
Trong trường
hợp bệnh nhân bị đau đớn thể xác, y học ngày nay có những thuốc giảm đau hữu
hiệu, như morphine và dẫn xuất, nhưng tại một số nơi, ngay cả các nước tân tiến
như nước Pháp, vẫn còn ít dùng vì nhiều lý do, trong đó có thành kiến tôn giáo.
Tại các nước Tây phương, người ta chịu đựng sự đau đớn như một hình phạt, một
sự đọa đầy, theo gương đức Ky Tô, trong khi tại các nước Đông phương người ta
chịu đựng sự đau đớn như kết quả tự nhiên của số mệnh, hay do quan niệm sai lầm
về nghiệp báo. Nhưng gần đây khuynh hướng chống đối lại với thái độ thụ động đó
đã trở nên rõ rệt, và chính phủ Pháp chẳng hạn đã ra thông báo cho các bệnh
viện và y sĩ để thuốc giảm đau được dùng một cách rộng rãi hơn.
Đạo Phật
chống lại khổ đau dưới mọi hình thức, nên không có lý do nào ngăn cản cho thuốc
giảm đau. Dĩ nhiên, khi dùng liều mạnh morphine có thể làm cho bệnh nhân mê man
được, và như vậy phạm vào giới thứ năm "không dùng những chất làm mê man
thần trí", nhưng lúc đó thường là đi tới giai đoạn chót của cuộc đời, khi
mà giới luật không còn là chính yếu.
Thái độ trước cái chết: vấn đề trợ tử
Vấn đề đặt
ra là: khi người bệnh bị bệnh nặng đã tới giai đoạn chót của cuộc đời (stade
terminal), thì có thể nào giúp người đó chết một cách nhẹ nhàng, yên ả, và
nhanh chóng hơn không?
Euthanasie
theo nguồn gốc (eu= tốt, thanatos = sự chết), là "làm cho sự chết tốt
đẹp", và có thể định nghĩa là "hành động gây nên cái chết hoặc làm
cho cái chết tới nhanh chóng hơn, vì lý do thương người bị bệnh nặng không chữa
được, để cho người đó hết đau đớn, hay nói một cách rộng rãi hơn, vì một lý do
đạo đức khác (trẻ sơ sinh tàn tật nặng chẳng hạn)" (Y. Kenis). Tiếng Việt
có thể gọi là "ưu tử", "trợ tử", "hộ tử" hay
"gây chết nhẹ nhàng" (có lẽ chữ "trợ tử" hay hơn cả).
Người ta
thường phân chia trợ tử ra làm hai loại: trợ tử tích cực (euthanasie active)
nghĩa là cố tình gây nên cái chết, và trợ tử tiêu cực (euthanasie passive), tức
là ngưng mọi điều trị để cho người bệnh chết nhanh chóng hơn là tiếp tục điều
trị.
Đó là một
vấn đề đang được bàn cãi sôi nổi tại Tây phương, và mỗi vụ án trợ tử lại khơi
dậy vấn đề trong dư luận. Trong đa số các quốc gia, luật pháp cấm trợ tử, và
như vậy trợ tử bị coi là một hành động phi pháp, có thể bị kết án. Uỷ Ban Đạo
Đức Quốc Gia Pháp đã đưa ra một số quan điểm dè dặt về vấn đề này, ngược lại
với kiến nghị "giúp đỡ người đang chết" được thông qua bởi Quốc Hội
Âu Châu ngày 25/4/91. Tại một số nước (Hòa Lan, Hoa Kỳ), luật pháp thường rộng
rãi, khoan dung hơn đối với những người phạm tội trợ tử, thường là thân nhân, y
tá hoặc y sĩ trông nom bệnh nhân, và nói chung khuynh hướng hiện nay là tuyên
án rất nhẹ hoặc tha bổng những người đó. Từ vài năm nay, tại Hòa Lan còn có quy
định một số điều kiện, tương đối giản dị, cho phép người y sĩ được trợ tử trong
phạm vi pháp luật.
Trên thực
tế, phải công nhận rằng từ lâu đã có rất nhiều hành động trợ tử xảy ra tại các
bệnh viện, một cách bán công khai. Tất cả những ai đã lâu năm hành nghề và điều
trị các bệnh nặng đều biết tới cái gọi là "cocktail lytique", đều đã
dùng tới morphine liều mạnh gây hôn mê, đều đã quen với mật hiệu NTBR (not to
be reanimated), nghĩa là để cho người bệnh chết một cách tự nhiên, không
"điều trị tới cùng" (acharnement thérapeutique). Luật pháp không thể
nào phủ nhận những hiện tượng xã hội đó, nhưng dĩ nhiên cũng không thể nào bình
thường hóa hành động trợ tử, vì những đe dọa đi quá trớn và lạm dụng.
Đa số các
tôn giáo thần khải, như Ky Tô giáo chẳng hạn, đều kết án hành động trợ tử, bởi
vì sự sống mang tính chất thiêng liêng, và không có ai ngoài Thượng Đế có thể
lấy đi được, dù là chính mình.
Đạo Phật,
theo tôi, có một thái độ khác với những tôn giáo đó. Bởi vì, như đã nói:
Thứ nhất,
đạo Phật quan niệm cái chết chỉ là một giai đoạn, một sự đổi thay trong vòng
sinh tử rộng lớn, tức là nhân duyên sinh.
Thứ hai, đạo
Phật tôn trọng sự sống, và chủ trương không giết hại (ahimsa). Nhưng không giết
hại không có tính chất tuyệt đối như trong đạo Jain, và nghiệp (karma) trong
đạo Phật chỉ do hành động có ý thức, cố tình gây nên, chứ không phải bất cứ
hành động nào như trong Ấn Độ giáo. "Này các Tỳ kheo, chính ý muốn
(cetana) ta gọi là nghiệp; sau khi muốn, người ta hành động bằng thân, khẩu hay
ý" (Tăng Chi Bộ Kinh). Kết quả của sát sinh là gây khổ đau cho chính cái
tâm của mình, chứ không đâu khác: "Sát sinh do duyên sát sinh tạo ra sợ
hãi hận thù ngay trong hiện tại, tạo ra sợ hãi hận thù trong tương lai, khiến
tâm cảm thọ khổ ưu"(Tăng Chi Bộ Kinh).
Như vậy,
chúng ta có thể nghĩ rằng hành động trợ tử, gây nên cái chết một cách nhẹ
nhàng, nhằm mục đích làm thuyên giảm những khổ đau của người bệnh trong giai
đoạn chót của cuộc đời, vì lòng từ bi bác ái, không đi ngược lại với tinh thần
đạo Phật.
Trong báo
Hương Sen số 65, có một bài của đạo hữu Nguyễn Phúc Bửu Tập về "Quan niệm
về trợ tử của đạo Phật". Đạo hữu cho biết học giả Nanayakkara có dẫn trong
kinh Vinaya Pitaka (Luật Tạng) ba trường hợp trợ tử, đều bị đức Phật Thích Ca
khiển trách, và trong hai trường hợp các vị Tỳ kheo phạm tội bị loại ra khỏi
tăng đoàn.
Xét kỹ ra
thì trường hợp thứ nhất (năm người Tỳ kheo hiểu sai Kinh điển tìm cách tự vẫn)
không phải là trợ tử, mà là một vụ mưu toan tự tử tập thể. Điều đó không khác
gì những vụ tự tử tập thể của các giáo phái như "Đền Mặt Trời" mới
gần đây, và dĩ nhiên đạo Phật không thể nào chấp nhận được. Trường hợp thứ hai,
sáu người Tỳ kheo xúi dục một người đàn bà kết liễu đời sống của chồng mình bị
bệnh nặng gần chết, thiết tưởng cũng nên xét lại. Vì sao cả sáu người tu hành,
lấy từ bi, cứu khổ làm gốc đều xúi dục điều đó? Có phải chăng vì tình trạng khổ
đau đã tới cùng cực, cho nên họ đành phải tìm cách làm chấm dứt mạng sống đi
liền với khổ đau? Trường hợp thứ ba lại càng bất nhẫn hơn nữa: một vị Tỳ kheo
quá già yếu, mắc bệnh nan y, đau khổ triền miên, yêu cầu một người bạn giúp đợ
cho ông sớm chết. Chúng ta có thể tự hỏi điều gì quan trọng, sự sống như là một
giá trị (không phải là tuyệt đối, vì đạo Phật coi cái chết như một giai đoạn
trong vòng sinh tử rộng lớn kia mà!), hay cái khổ của con người, là cái hiện
thực nhất, là cái căn bản gốc rễ của đạo Phật? Có thể nào đức Phật lên án một
kẻ khổ đau cùng cực, và một người vì lòng nhân ái đi cứu trợ kẻ khổ đau?
Nếu lấy Kinh
điển ra để dẫn chứng, thì tôi nghĩ rằng một số Kinh điển của đạo Phật, dù thuộc
vào Tam Tạng Kinh điển đi chăng nữa, cũng có thể đáng ngờ vực là bị thêm bớt ít
nhiều sau đó. Bởi vì những lời dậy được truyền khẩu đó phải đợi tới Hội Nghị
Kiết Tập lần thứ ba, hai trăm năm sau khi đức Phật viên tịch, mới được đúc kết
lại thành kinh Tạng, và sau đó còn sao đi chép lại nhiều lần, thì làm sao tránh
khỏi sai lạc ít nhiều. Chính Lama Anangarika Govinda, là một người đã bỏ cả
cuộc đời mình để nghiên cứu Kinh điển Phật giáo, cũng đã phải kêu lên: "Ba
phần tư Kinh điển Phật giáo quả là vô ích!" Cái khó là làm sao biết được
phần nào bổ ích, và phần nào vô ích. Có lẽ chỉ có thể trông cậy vào suy luận và
sự kiểm chứng của chính mình.
Đạo hữu Bửu
Tập cho rằng "theo đạo Phật có một phương cách tránh hành động trợ tử, đó
là việc hành trì đạo đức, tạo cho con người một cái nhìn cởi mở, không quá gắn
bó với tục lụy. Nhờ thái độ sẵn có đó mà trước cơn đau khổ khi gần lâm chung,
mỗi cá nhân giữ được bình thản tự tại". Nói thì dễ, nhưng sự thật đâu có
phải như vậy! Bởi vì mấy ai giữ được bình thản tự tại trước cái chết gần kề,
mấy gia đình không đau đớn trước cái chết kéo dài lê thê, khi nhìn người thân
mỗi ngày một tiều tụy, đến mất cả phẩm cách con người, một cách vô ích. Đâu
phải ai cũng tu tập suốt đời để mà coi cái chết như không. Và có nhiều lúc phẩm
chất của cuộc sống còn lại còn quan trọng hơn cả sự sống...
Hơn nữa,
phải thấy rõ rằng phương tiện trợ tử bây giờ khác xa so với cách đây 2500 năm.
Ngày xưa muốn trợ tử người ta phải dùng đến dao búa, gậy gộc, thuốc độc, v.v.
là những phương tiện thô bạo gây đau đớn không kém gì cái chết tự nhiên, ngày
nay chỉ cần tiêm một liều thuốc là cái chết tới một cách nhẹ nhàng.
Nói như vậy
không có nghĩa rằng có thể coi trợ tử như một việc thường tình, và đạo Phật có
thể chủ trương trợ tử. Trợ tử phải là một hành động hãn hữu, chỉ dành cho những
trường hợp không thể nào làm khác được. Không thể kết án một cách đơn thuần mọi
hành động trợ tử, cũng như không thể ủng hộ mọi hành động trợ tử.Phải phân biệt
trường hợp người bị bệnh nan y quá khổ đau yêu cầu người khác giúp mình qua đời
một cách nhanh chóng, và trường hợp người y tá tự ý kết liễu cuộc đời của những
bệnh nhân mà người đó cho rằng không đáng sống, hai trường hợp hoàn toàn khác
biệt về động cơ và chủ ý.
Trong tương
lai, vấn đề chỉ có thể giải quyết được khi hành động trợ tử được xã hội chính
thức quy định như đã làm cho việc phá thai, nghĩa là được chấp nhận trong một
số trường hợp đặc biệt, với sự yêu cầu của bệnh nhân và gia đình, với sự hội
chẩn của một Uỷ Ban Đạo Đức (gồm có ba người chẳng hạn) trong mỗi cơ quan, bệnh
viện, để làm sao quyết định trợ tử không trở thành một gánh nặng lương tâm nằm
trên vai của một cá nhân.
Còn việc
nâng đỡ tinh thần người sắp chết và gia đình, với tất cả tấm lòng nhân ái của
mình, thì không cần phải nói. Đạo Phật có đủ tinh thần từ bi cứu khổ để khuyến
khích việc đó. Phật giáo Tây Tạng thường dùng kinh Bardo Thưdol để giúp người
sắp chết và gia đình vượt qua giai đoạn này một cách thanh thản, không hãi sợ,
và cuốn sách "Le Livre Tibétain de la Mort" đã được phổ biến rộng rãi
trên thế giới.
Thái độ trước vấn đề ghép bộ phận
Tại các nước
tân tiến, ghép bộ phận đã trở thành một phương pháp điều trị thường xuyên đối
với một số bộ phận (thận, giác mạc, tủy máu, tim, gan, xương) và đang được
triển khai với một số bộ phận khác (phổi, tụy, tay chân, thần kinh). Đó là một
ngành y học đầy hứa hẹn, nhưng cũng đặt ra một số vấn đề:
1. Nguồn gốc
của bộ phận ghép
Một số bộ
phận được lấy từ người chết (giác mạc, tim, phổi), một số khác được lấy từ
người sống hoặc người chết (thận, gan, tủy máu). Tại các nước Anh, Mỹ, mỗi khi
có thể được, bộ phận thường được hiến tặng bởi người sống, thường là thân nhân
của người bệnh. Tại Pháp, đa số các bộ phận được lấy từ người chết. Người ta
phải kiểm chứng rằng bệnh nhân (thường là người trẻ bị tai nạn) đã chết về mặt
não, đồng thời giữ cuộc sống sinh dưỡng cho cơ thể bằng những phương tiện hồi
sức, cho tới khi một ê kíp thầy thuốc và y tá tới lấy bộ phận ghép đi, và đồng
thời thông báo cho gia đình.
2. Sự chấp
thuận của gia đình
Hiện nay tại
Pháp có 30 - 50% trường hợp không lấy được bộ phận ghép, vì không được sự chấp
thuận của gia đình. Theo pháp luật, sau khi chết, cơ thể người ta không thuộc
vào ai, và không được coi như một món hàng, nhưng có thể được trao tặng một
cách vô danh. Vì từ nhiều năm nay rất khan hiếm bộ phận ghép so với nhu cầu,
nên chính phủ ra luật Caillavet (1994) ấn định rằng: "Bộ phận có thể lấy
được ở một người chết, khi người đó trước khi chết không chống đối với chuyện
lấy bộ phận của mình". Tuy vậy, vẫn khan hiếm bộ phận, cho nên gần đây
luật lại ghi thêm: "Người nào muốn chống đối việc lấy bộ phận của mình sau
khi chết, phải ghi tên vào một danh sách toàn quốc". Nếu không có tên mình
trong danh sách đó, thì tức là đã mặc nhiên chấp thuận trao tặng bộ phận mình
sau khi chết.
3. Buôn bán
bộ phận
Tại Pháp,
buôn bán bộ phận cơ thể con người bị tuyệt đối cấm đoán. Máu luôn luôn được
hiến tặng, người cho và người nhận hoàn toàn không quen biết nhau.
Tại một số
nước nghèo như Ấn Độ, Brésil, người ta hy sinh bộ phận cơ thể mình vì lý do
kinh tế, và máu, gan, thận, giác mạc được trao đổi như một món hàng, đôi khi
được xuất cảng sang các nước tân tiến. Điều đó thật đáng buồn, nhưng không ghê
tởm bằng những trường hợp lấy bộ phận của những kẻ tử tù đem đi bán, như tại
Trung quốc, theo một số nguồn tin.
4. Thái độ
của đạo Phật
Về vấn đề
ghép bộ phận thì tôi nghĩ đạo Phật không có lý do gì để chống đối. Nếu mục đích
là để mang lại sức khoẻ, hạnh phúc cho bệnh nhân và gia đình, thì đạo Phật chắc
chắn sẽ tán thành việc trao tặng bộ phận của người sống cũng như người chết.
Khi bộ phận của một người chết tiếp tục sống trong một người được sống lại nhờ
sự ghép đó, thì còn gì phù hợp hơn với tinh thần từ bi, vô ngã và lý nhân duyên
của đạo Phật?
Và bởi vì
tinh thần từ bi bố thí bao hàm ý nghĩa không vị lợi, chúng ta có thể khẳng định
rằng đạo Phật sẽ không bao giờ chủ trương buôn bán bộ phận, dù bộ phận này được
lấy ra từ người "tự nguyện" vì lý do kinh tế, hay bị cướp giật từ thân
thể kẻ tử tù.
Thái độ trước vấn đề ngừa thai
Có thể nói
rằng một trong những hiểm nguy lớn nhất của nhân loại trong những thập niên tới
là nạn gia tăng nhân số. Từ 3 tỷ người năm 1960, dân số toàn cầu đã tăng lên
gấp đôi, tức là có gần 6 tỷ người ngày hôm nay. Tốc độ tăng trưởng là 100 triệu
người mỗi năm, tức là tương đương với dân số của ba nước Việt Nam, Căm Pu Chia
và Lào họp lại, có thêm mỗi năm trên trái đất! Hơn nữa, sự gia tăng dân số này
lại không đồng đều, chủ yếu nhằm vào những vùng chậm tiến, nghèo đói. Tự nó là
một cái vòng luẩn quẩn và là nguồn gốc của nhiều vấn đề khác: bệnh tật, thiếu
học, tệ nạn xã hội, bạo động, ô nhiễm môi trường, v.v.
Do đó, hạn
chế sinh đẻ (tức là phòng ngừa thai) là một việc vô cùng quan trọng không thể
nào làm ngơ được, và là nhiệm vụ của tất cả những ai có tinh thần trách nhiệm
và quan tâm tới tương lai của nhân loại. Nhất là khi những phương pháp ngừa
thai đã trở thành hữu hiệu và phổ biến như ngày hôm nay (bao cao su, thuốc ngừa
thai, đặt vòng xoắn).
Sở dĩ các
tôn giáo thần khải như Ky Tô giáo chống lại việc phòng ngừa thai, là vì đối với
họ sự sống mang tính chất thiêng liêng của Thượng Đế ban cho con người, cũng
như lời Thánh Kinh: "Hãy sinh sôi nảy nở và làm chủ trái đất này".
Ngược lại, đạo Phật đặt sự sống trong vòng vô thường, vô ngã, nhân duyên, nên
không lấy sự sinh đẻ làm một tín điều bất khả xâm phạm, và cũng vì đó, đạo Phật
không có lý do nào chống đối lại với sự ngừa thai. Nếu sinh sôi nảy nở đưa tới
nghèo đói bệnh tật, tức là khổ đau, thì đạo Phật là đạo diệt khổ dĩ nhiên sẽ
chủ trương hạn chế sinh đẻ.
Về vấn đề
này, lập trường của đức Đạt Lai Lạt Ma rất sáng tỏ: không những phải chủ trương
hạn chế sinh đẻ, mà còn "phải phát huy điều quan trọng này nữa".
Thái độ trước vấn đề phá thai
Trước khi
bàn luận về vấn đề phức tạp này, chúng ta phải phân tích một số khía cạnh khoa
học và xã hội:
1. Qui chế
của bào thai
Một trong
những khó khăn đầu tiên gặp phải, và là lý do mâu thuẫn chính, là định nghĩa
"khi nào bào thai trở thành một con người", và phải được tôn trọng
như một con người.
Ngay từ sự
gặp gỡ giữa tinh trùng và trứng noãn để trở thành tế bào đầu tiên? Khi trứng
bắt đầu náu nơi tử cung (ngày thứ 7)? Khi không còn có khả năng chia đôi (ngày
thứ 14)? Lúc cuối giai đoạn hình thành các bộ phận (tháng thứ 3)? Ngay lúc sinh
ra? Hay sau một thời gian sau khi sinh ra?
Tiếng Hán
dùng chữ "phôi" để chỉ bào thai khi được 1 tháng, và chữ
"thai" khi được 3 tháng. Theo kinh Talmud (đạo Do Thái), bào thai bắt
đầu có linh hồn 40 ngày sau khi thụ thai, và theo Hồi giáo, thì từ 40 cho tới
120 ngày sau khi thụ thai.
Để tránh né
vấn đề khúc mắc đó, Uỷ Ban Đạo Đức Quốc Gia Pháp đã đề nghị định nghĩa bào thai
như "có khả năng trở thành một con người", hay là "một con người
sẽ thành" (une personne potentielle).
Đối với R.
Frydman, là người đầu tiên tại Pháp cùng với J. Testard thành công trong việc
thụ thai trong ống nghiệm, điều quan trọng là thái độ của người cha và nhất là
người mẹ đối với bào thai. Bào thai là một con người khi có "dự định sinh
thành" (projet parental).
2. Phá thai:
một sự kiện xã hội
Tại Pháp,
trước khi có luật cho phép phá thai (1975), có luật cấm phá thai (1960), và phá
thai bị coi như là một "tội phạm giết người" (avortement criminel).
Tuy vậy, mỗi năm có khoảng 250.000 trường hợp phá thai và 300 trường hợp tử
vong do phá thai trong những điều kiện lén lút, thiếu vệ sinh. Tại các nước
chậm tiến, hiện nay có 1 người phụ nữ mang thai chết mỗi phút, và 1 người trên
4 chết vì phá thai.
Luật Weil
được ban ra ngày 17/01/75, cho phép "người phụ nữ trong tình trạng khốn
đốn (détresse) có thể nhờ một người thầy thuốc làm ngưng thai, trước tuần thứ
10, trong một bệnh viện tư hoặc nhà nước, sau hạn định một tuần sau khi yêu
cầu". Trước đó, điều 1 có nói: "Luật pháp đảm bảo sự tôn trọng mỗi
con người ngay từ lúc bắt đầu cuộc sống. Chỉ có thể vượt qua nguyên tắc này khi
cần thiết và trong những điều kiện được xác định bởi Luật này". Danh từ
được dùng là "ngưng thai cố ý" (interruption volontaire de grossesse,
IVG), bên cạnh "ngưng thai điều trị" (interruption thérapeutique de
grossesse, ITG). Ngưng thai cố ý vì lý do điều trị có thể làm "bất cứ lúc
nào" nếu có sự xác nhận bởi 2 người thầy thuốc, sau khi khám xét và thảo
luận, rằng tiếp tục thai nghén sẽ đe doạ trầm trọng sức khoẻ người mẹ, hoặc là đứa
trẻ sinh ra sẽ bị một bệnh rất nặng không thể chữa chạy được.
Kết quả là
ngày hôm nay tại Pháp, gần như không còn ai chết vì phá thai, hơn nữa số trường
hợp IVG không gia tăng từ 15 năm nay, và cũng không đổi thay gì từ khi phí tổn
được trang trải bởi Bảo hiểm Y tế. Thời gian hạn định dưới 10 tuần thai nghén
vẫn còn là một vấn đề, bởi vì vẫn còn một số phụ nữ phải sang Anh hoặc Hoà Lan,
vì tại đây có quyền làm đến tận 20 và có khi tới 24 tuần.
Năm 1982, GS
E. Beaulieu chế ra thuốc RU 486, có tác dụng chống lại progestérone và làm
ngưng thai bắt đầu từ ngày thứ 8. Tuy còn một số nghi vấn cho tương lai, thuốc
này đã tỏ ra hữu hiệu và gây ít biến chứng. Tại Pháp, thuốc RU 486 chỉ được
phép dùng trong khuôn khổ của Luật 1975. Rất có thể sau này người ta sẽ tìm ra
những loại thuốc có tác động sớm hơn, và những loại thuốc ngưng thai này sẽ
thay thế những phương pháp ngưng thai cổ điển.
3. Thái độ
của đạo Phật trước vấn đề phá thai (ngưng thai)
Xin nhắc lại
là đạo Phật chủ trương không giết hại (giới thứ nhất), nhưng không đặt sự sống
lên trên hết, như một cái gì thiêng liêng bất khả xâm phạm, theo quan niệm các
tôn giáo thần khải.
Cũng nhắc
lại là đạo Phật trước hết là đạo diệt khổ. Nếu phá thai đưa tới khổ đau, dù chỉ
là do một sự ân hận đeo đuổi suốt đời, thì dĩ nhiên đạo Phật không chủ trương.
Nhưng nếu phá thai giải quyết được nỗi khổ đau của người phụ nữ không thể nào
giữ cái thai được, một cách vệ sinh và an toàn, thì phá thai là giải pháp đỡ
khổ nhất. Vấn đề đạo đức đặt ra ở đây là điển hình cho cái mà người ta gọi là
"tình huống lưỡng nan" (dilemne moral), bắt buộc phải chọn lựa giữa
hai con đường, lấy cái nào đỡ khổ đau nhất, và đi theo một "luân lý thỏa
hiệp" (morale de compromis), dựa lên thực tế. Và thực tế là dù thế nào
chăng nữa, cũng sẽ có nhiều trường hợp phá thai, là một sự kiện xã hội không
thể nào tránh né và chối bỏ được. Phá thai một cách lén lút, như một tội phạm,
trong những điều kiện thiếu vệ sinh, sẽ đưa tới nhiều biến chứng và tử vong,
gây tang tóc cho bao nhiêu gia đình, kinh nghiệm đã cho biết rõ.
Đạo Phật là
đạo từ bi cứu khổ, là đạo khế cơ, không bao giờ vì những nguyên tắc sơ cứng mà
từ chối một phương pháp đỡ gây khổ đau hơn. Do đó tôi tin rằng, khác với những
tôn giáo thần khải như Ky Tô giáo, đạo Phật không chống lại với những phương
pháp "ngưng thai cố ý" như được ấn định bởi Luật Weil. Điều quan
trọng là phải để người phụ nữ mang thai lựa chọn, đó vừa là trách nhiệm của
người đó, vừa là quyền của người đó trên cơ thể của mình, trên cái "dự
định sinh thành" của mình.
Lẽ dĩ nhiên,
tốt nhất là tránh được thụ thai bằng những phương pháp ngừa thai, ai ai cũng
đồng ý trên điều đó. Phá thai chỉ là một giải pháp tối hậu, "cực chẳng
đã" mà thôi.
Về
"ngưng thai cố ý trong mục đích điều trị", sau khi chẩn đoán trước
khi đẻ, tôi cho rằng không thành vấn đề đối với người Phật tử. Nếu mục đích là
cứu mạng sống của người mẹ, hoặc cứu khổ cho gia đình khỏi chịu đựng một đứa bé
quá tàn tật hay không có hi vọng sống sót, thì không có lý do nào để chống lại
mục đích điều trị đó. Trong những trường hợp khó quyết định vì tật bệnh đứa bé
không đến nỗi đe doạ tính mạng của người mẹ hay của chính nó, thì cũng phải để
gia đình tự lấy quyết định, cùng với các nhà thầy thuốc, trong khuôn khổ luật
pháp đã ấn định.
Thái độ trước sự thụ thai nhân tạo, thụ thai
trong ống nghiệm
Những trường
hợp thụ thai nhân tạo (insémination artificielle) bằng cách đưa tinh trùng của
người đàn ông (tặng tinh trùng một cách vô danh) vào tử cung người đàn bà, đã
được thực hiện từ lâu, và không đặt ra vấn đề gì đặc biệt, ngoài vấn đề tâm lý,
tức là vấn đề lý lịch của người cha "sinh lý".
Với thụ thai
trong ống nghiệm với chuyển phôi (fécondation in vitro avec transfert
d'embryon, FIVETE), ngành sinh học lại tiến thêm một bước nữa, và sau Louise
Brown sinh năm 1978 tại Anh, và Amandine sinh năm 1982 tại Pháp, đã có hàng
ngàn đứa bé sinh ra như vậy, mang lại hạnh phúc cho bao nhiêu cặp vợ chồng hiếm
hoi. Gần đây, tỷ lệ thành công lại được gia tăng bằng cách tiêm tinh trùng
thẳng vào noãn. Nhưng vấn đề được đặt ra khi cần dùng tới tử cung của người
"mẹ nuôi". Phải coi đó như là một người "mẹ" tình nguyện
mang thai cho tới ngày sinh đẻ, hay là một người cho "mướn" tử cung
và được trả tiền thù lao cho công việc đó?
Đối với một
số tôn giáo coi sự sống như một cái gì thiêng liêng, một đặc quyền do Thượng Đế
ban cho, thì thụ thai nhân tạo (ngược lại với thụ thai tự nhiên), cũng như thụ
thai trong ống nghiệm (lại càng không tự nhiên nữa), không thể nào chấp nhận
được.
Đối với đạo
Phật, sự thụ thai là do sự gặp gỡ của 3 yếu tố: tinh trùng của người cha, trứng
noãn của người mẹ, và thức tái sinh (patisandhi vinnâna) xuất hiện vào lúc thụ
thai. Thức tái sinh này được coi như chủng tử (bija) phối hợp với sức mạnh của
nghiệp (karma) và tham ái (tanhâ), nhất là hữu ái (bhava tanhâ), tức là sự khao
khát hiện hữu, làm khởi sinh một cuộc sống mới. Ngoài cái đặc điểm là thức tái
sinh ra, thì đạo Phật không khác gì với khoa học. Đạo Phật công nhận có nhiều
thể cách sinh ra của chúng sinh, nên trên nguyên tắc theo tôi không chống đối
lại với hai phương pháp này. Dù là ở trong mình người mẹ hay trong ống nghiệm,
cái chính là ý muốn có con của người cha hay người mẹ.
Có thể nói
rằng thái độ của một nhà khoa học như R. Frydman rất gần với đạo Phật. Ông cho
rằng điều quan trọng là ý muốn của người mẹ và người cha, cái mà ông gọi là dự
định sinh thành (projet parental). Theo kinh nghiệm thầy thuốc của ông, điều mà
làm cái thai trở thành một con người, tức là đi từ "khả năng" cho tới
"thực hiện", chính là cái dự định sinh thành đó. Trong đạo Phật cũng
vậy, cái chính là cái nghiệp lực, cái hữu ái, tức là một hành động, một sự mong
muốn cố tình.
Thái độ trước những vấn đề di truyền
1. Những
phương pháp chẩn đoán tiền sinh (diagnostic anté natal)
Ngày nay,
nhờ những bước tiến về chẩn đoán hình ảnh (imagerie médicale) như siêu âm, về
sinh học phân tử (biologie moléculaire), và di truyền (génétique), người ta đã
có khả năng phát hiện nhiều bệnh tật bẩm sinh trước khi sinh đẻ.
Sự phát hiện
này đưa tới một trong hai giải pháp:
- Điều trị
trong những trường hợp có thể điều trị được, hoặc trong bụng mẹ (médecine
foetale), hoặc sau khi sinh ra.
- Ngưng thai
điều trị, trong những trường hợp nặng.
Dĩ nhiên, có
những trường hợp khó giải quyết. Lúc đó phải dựa lên những nguyên tắc căn bản
là:
Phải tôn
trọng ý muốn của cha mẹ, ví dụ như nếu chẩn đoán một trường hợp nặng như
trisomie 21, mà cha mẹ muốn giữ thì phải tôn trọng quyết định đó.
Ngược lại,
không thể để cha mẹ quyết định ngưng thai chỉ vì một dị dạng nhỏ bé như sứt
môi, thiếu ngón chân, hay tệ hại hơn nữa, chỉ vì là con gái hay con trai, vì sở
thích cá nhân (convenance personnelle).
Những vấn đề
đó chỉ có thể giải quyết từng trường hợp một, giữa một ê kíp thầy thuốc và cha
mẹ.
2. Ưu sinh
(eugénisme), hay là sự chọn lọc gien
Chữ eugenics
(từ chữ eu= tốt, genos= sinh ra, nòi giống) được F. Galton, em họ của Darwin,
dùng lần đầu tiên năm 1883 để chỉ định khoa học làm cho nòi giống tốt đẹp hơn,
bằng cách "nghiên cứu những yếu tố có thể tăng hoặc giảm chất lượng nòi
giống của những thế hệ sau, về thể xác cũng như tinh thần".
Theo G.
Hottois và M.H. Parizeau, tác giả cuốn " Danh từ Sinh đạo đức", phải
phân biệt hai chữ eugénique và eugénisme:
- Eugénique
(ưu sinh học) gồm những kỹ thuật làm cho gia tài nòi giống tốt hơn, bằng cách
giúp một cái gien phát triển (eugénique tích cực), hoặc ngược lại bằng cách
ngăn cản nó (eugénique tiêu cực).
- Eugénisme
(thuyết ưu sinh) gồm những dự án nhằm ảnh hưởng lên sự di truyền, để cho loài
người tốt hơn.
Eugénique là
một môn khoa học kỹ thuật, trong khi eugénisme là một chủ trương chính trị xã
hội và ý thức hệ. Theo P.A. Taguieff, không nên đồng hóa thái quá ưu sinh với
độc tài, kỳ thị, diệt chủng. Muốn có một cái nhìn sáng suốt thì phải phân biệt
một bên ý tưởng ưu sinh (imaginaire eugénique), ý muốn ưu sinh, hành động ưu sinh,
và một bên thuyết ưu sinh như một chủ thuyết chính trị hay một chương trình
hoạt động. Chính phong trào nazi tàn khốc thuộc vào loại này: năm 1939, Hitler
ra lệnh khởi sự một chương trình "ưu sinh" rộng lớn, bằng cách thủ
tiêu hàng triệu người bằng hơi độc, bắt đầu từ những kẻ tàn tật "không
đáng sống", và sau đó tất cả những người Do Thái.
Ý muốn ưu
sinh chỉ có thể chấp nhận được trong sự phòng ngừa. Trong nhãn quang đó, phải
phân biệt sự tránh né điều xấu nhất (évitement du pire), thuộc vào eugénique tiêu
cực tối thiểu, và sự mong muốn một điều tốt hơn rất mơ hồ. Chẳng hạn như trong
thời gian trước khi sinh đẻ, tư vấn di truyền (conseil génétique), chẩn đoán
tiền sinh (diagnostic anté natal), ngưng thai điều trị (ITG) đều thuộc vào lãnh
vực chỉnh gien (orthogénie), và ý muốn eugénique tiêu cực. Tất cả những việc đó
đều có tính chất cá nhân và không bắt buộc. Chúng trở thành eugénisme khi được
áp dụng một cách quy mô rộng lớn, với ảo vọng làm cho loài người tốt đẹp hơn.
Từ khoảng
hai chục năm nay, nhờ cuộc cách mạng sinh học phân tử (biologie moléculaire),
những hiểu biết về di truyền tiến nhanh một cách kinh hoàng, đặc biệt về chương
trình thế giới về nghiên cứu bộ gien (génome) con người. Công trình nghiên cứu
khổng lồ này sẽ đưa tới sự hiểu biết sâu xa hơn về nguồn gốc các bệnh tật, và
hơn nữa sẽ đưa tới cách phòng ngừa và điều trị một số lớn các bệnh hiện nay
chưa giải quyết được. Ngành y học di truyền tuy mới đi vào giai đoạn đầu nhưng
đã đặt lên những vấn đề sinh đạo đức phức tạp và nan giải. Luật Sinh đạo đức
ngày 29/07/94 chỉ cho phép dùng những xét nghiệm di truyền trong mục đích y học
và nghiên cứu, và Uỷ ban Tư vấn Quốc gia Đạo đức đã cho biết quan điểm và lời
khuyên của mình về vấn đề này: phải giải thích cặn kẽ cho đương sự, chỉ được
xét nghiệm khi có sự chấp thuận của đương sự, phải giữ bí mật kết quả, và phải
tôn trọng quyết định của đương sự.
3. Kiến tạo
di truyền (génie génétique)
Kiến tạo di
truyền (génie génétique, trước đây gọi là manipulations génétiques) là ngành tụ
hợp những nghiên cứu nhằm thay đổi di truyền bằng các tác động trên gien. Khả
năng thay đổi di truyền đó đã bắt đầu được áp dụng trên thực vật và động vật
(chọn lựa và thay đổi giống bắp, cà chua, ngựa, bò...). Năm 1974, một hội nghị
về kiến tạo di truyền được tổ chức tại Asilomar, một thành phố nhỏ miền Tây Hoa
Kỳ. Lần đầu tiên con người cảm thấy chóng mặt trước trách nhiệm của mình, và
các nhà khoa học có mặt tại đây quyết định ra một lện tạm hoãn (moratoire)
trong 2 năm trời, để mọi người có thời giờ suy nghĩ và thành lập những điều
kiện phòng ngừa nghiêm túc hơn.
Hiện nay,
nhiều hãng bào chế trên thế giới đang xúc tiến công việc thay đổi gien trên
thực vật và động vật, tức là kiến tạo những giống chuyển gien (transgéniques),
chẳng hạn như những vi khuẩn Escherichia Coli có khả năng chế tạo protein dùng
để chữa bệnh như insulin, cây thuốc lá có thể chế ra hemoglobin hay men lipaza,
nhưng giống bò, cừu, dê tiết ra sữa có những protein như alpha 1 antitrypsin,
antithrombin III hay nguyên tố IX để cầm máu, v.v. Đó là những bước tiến khoa
học quan trọng, nhưng phải nói rằng tất cả những nghiên cứu này đều được thúc
đẩy bởi một mục đích thương mại rõ rệt.
Gần đây, thế
giới bị xao động bởi một thành quả nghiên cứu phát xuất tại Ecosse trong công
cuộc sinh sản vô tính (clonage), bằng cách "cấy" ra một con cừu (đặt
tên là Dolly) từ cái nhân của một tế bào vú của con cừu "mẫu", với
một bộ gien giống hệt. Tiếp theo đó, một số động vật khác cũng được sinh sản ra
như vậy, đặc biệt là con cừu Polly, trong sữa có một protein dùng để chữa bệnh
cho người.
Đứng về mặt
khoa học, thì đó là một thành quả đầy hứa hẹn. Nhưng đối với dư luận quần
chúng, thì khả năng cấy dòng vô tính trên con người là một điều vô cùng nguy
hiểm, đến nỗi các nguyên thủ quốc gia như tổng thống Chirac và Clinton cũng phải
lên tiếng yêu cầu cấm đoán mọi thí nghiệm về dòng vô tính trên con người, trên
bình diện thế giới. Thật ra, nói như F. Jacob, đó chỉ là một cái ảo mộng bất tử
của con người, muốn tìm cách tự nhân lên để tiếp tục tồn tại. Áp dụng dòng vô
tính trên con người thật ra không mảy may ích lợi gì, bởi vì những hiện tượng
sinh đôi, sinh ba, v.v. chính là những dòng vô tính tự nhiên. Và kinh nghiệm
cho biết rằng ngay trong những trường hợp sinh đôi thực sự (jumeaux vrais),
cũng có những khác biệt về mặt thể xác, tính tình. Điều đó chứng tỏ rằng bộ
gien không phải là tất cả con người. Nói một cách khác, con người không phải
chỉ là một mớ gien, mà còn là một sự tổng hợp phức tạp hơn nhiều, do những ảnh
hưởng giáo dục, xã hội, v.v. gây nên. Đứng về mặt tiến hóa, thì gây dòng vô
tính thật ra là một bước lùi, bởi vì chỉ có sự tiến hóa nếu có sự khác biệt, sự
đổi thay của gien, nhờ sự sinh sản có giới tính.
4. Thái độ
của đạo Phật trước những vấn đề di truyền
Đạo Phật có
thể có những chủ trương nào trên vấn đề di truyền? Dĩ nhiên thời đức Phật Thích
Ca, người ta chỉ biết lờ mờ rằng sự sống xuất hiện từ sự gặp gợ giữa tinh trùng
của người cha và trứng noãn của người mẹ, cùng với cái thức tái sinh, từ đó
những đặc tính của cha mẹ được trao truyền cho con cái, nhưng không ai biết
những chi tiết phức tạp của sự di truyền đó, và cũng không ai có thể mường
tượng rằng một ngày kia con người có khả năng thay đổi được di truyền. Vậy thì
nếu đức Phật ngày nay sống giữa chúng ta, với những hiểu biết khoa học hiện đại
về di truyền, thì liệu Ngài sẽ phản ứng ra sao?
Dĩ nhiên đó
chỉ là một giả thuyết, nhưng tôi phỏng đoán rằng đức Phật sẽ không bao giờ
chống đối nhưng phương pháp y học làm cho con người bớt khổ đau, tức là:
- Về chẩn
đoán tiền sinh, Ngài sẽ không đối lại chẩn đoán và điều trị trước khi sinh đẻ.
- Về ưu sinh
(eugénique), Ngài sẽ chủ trương ưu sinh tiêu cực nhẹ, trong những trường hợp
bệnh nặng (đứa bé sinh ra sẽ không sống được hoặc sẽ khổ đau cùng cực suốt đời
và sẽ gây khổ đau cho những người thân). Ngược lại, đức Phật sẽ không bao giờ
chủ trương ưu sinh tích cực, tức là tác động trên di truyền với một ảo vọng hão
huyền thay đổi được con người. Điều này trái ngược lại với tinh thần bình đẳng
của đạo Phật, và trái ngược lại với quan niệm rằng chỉ có con người mới tự thay
đổi được chính mình, và sự thay đổi đó chỉ có thể tới được từ bên trong mà
thôi. Những hành động diệt chủng như gây nên bởi phong trào nazi sẽ không bao
giờ gặp phải với đạo Phật, là đạo lấy từ bi và khoan dung làm nền tảng.
- Về kiến
tạo di truyền, đạo Phật không chống lại những hành động thay đổi gien, nếu việc
này không gây tổn hại, không nhằm mục đích tham ái, mà nhằm mục đích chữa bệnh,
cứu khổ, mang lại hạnh phúc cho con người và nếu có thể được, cho muôn loài.
Đạo Phật không chủ trương gây dòng vô tính trên con người, vì biết rằng tất cả
đều vô thường, vô ngã, do nhân duyên tạo thành.
Thái độ trước những thí nghiệm trên con
người và súc vật
Sở dĩ y học
Tây phương có những phát triển đáng kể về hiểu biết cũng như điều trị, một phần
là nhờ phương pháp thí nghiệm đề xướng vào thế kỷ 19 bởi nhà sinh lý học Claude
Bernard. Theo ông, y học thí nghiệm (médecine expérimentale) là một ngành y học
có tác động một cách khoa học, chứ không phải theo kinh nghiệm. "Người ta
chỉ có thể hiểu được định luật và chức năng của vật thể sống, bằng cách phân
tách các cơ thể sống, để len vào môi trường bên trong của chúng". Thay vì
nguyên tắc cổ xưa của Hippocrate "primum non nocere" (trước hết tránh
làm hại), ông quan niệm rằng "người ta có quyền và có bổn phận thí nghiệm
trên một con người, mỗi khi việc đó có thể cứu sống được, chữa khỏi được hay
mang lại lợi ích cho người đó". Về thí nghiệm trên loài vật, Claude
Bernard cho rằng đó là quyền tuyệt đối của con người, có bổn phận thí nghiệm
trên loài vật trước khi thí nghiệm trên loài người. Mục đích là "làm chủ
sự sống, chinh phục thiên nhiên cho con người". Cái chính là "không
làm hại kẻ khác". Nhà khoa học chỉ cần tới dư luận của giới khoa học, và
"nghe theo lương tâm của chính mình". Phải công nhận rằng chính nhờ
con đường y học thí nghiệm đó, mới có sự phát triển của sinh học và y học cho
tới ngày hôm nay.
Nghị định
đầu tiên về đạo đức sinh học được công bố năm 1931, bởi chính phủ Đức quốc, qui
định những điều kiện thí nghiệm khoa học trên con người: cấm thí nghiệm trong
mọi trường hợp không có sự thỏa thuận của đương sự; tránh thí nghiệm trên người
mỗi khi có thể thí nghiệm trên súc vật; phải có đủ tài liệu về các phương pháp
sinh học để giải thích và xác định giá trị của cuộc thí nghiệm, cấm thí nghiệm
trên người dưới 18 tuổi, và trên người sắp chết. Điều mỉa mai là vài năm sau đó
(1939) chính nước Đức bị chính quyền nazi Hitler nắm đầu, khởi sự một chương
trình diệt chủng và thí nghiệm trên tù nhân không tiền khóang hậu. Năm 1947,
tại Nuremberg Toà án Quân sự Mỹ kết án những hành động phi pháp chống lại nhân
loại, và quyết định trong Luật Nuremberg 10 khoản ấn định những điều kiện thí
nghiệm trên con người.
Đạo
Phật có thể lấy thái độ gì trước những thí nghiệm trên con người và loài vật?
- Về thí
nghiệm trên con người, đạo Phật tôn trọng con người, tôn trọng sự sống, sự bình
đẳng, thì dĩ nhiên sẽ không khác gì những quan niệm thông thường đề cao sự tôn
trọng và bảo vệ con người và những luật pháp như luật Nuremberg.
- Về thí
nghiệm trên loài vật, vì tinh thần từ bi thương xót tất cả các chúng sinh, cho
nên đạo Phật không thể nào chủ trương mổ xẻ, giết hại các loài vật một cách
thẳng tay, không do dự, như thường xảy ra trong các phòng thí nghiệm. Đứng trên
bình diện tổng thể của vũ trụ quan Phật giáo, thì phải tôn trọng muôn loài, coi
muôn loài như một, không đặt con người vài trung tâm điểm, không được ưu đãi
con người so với thiên nhiên.
Nhưng trên
thực tế, trên bình diện sự thật thông thường (vérité conventionnelle) thì khó
lòng con người không kéo về phía mình cái lợi điểm mà tạo hóa đã trao cho. Nếu
phải tôn trọng sự sống tới cùng, cũng như trong đạo Jain, thì phải từ bỏ y học
thí nghiệm trên loài vật, phải để những vi khuẩn, ký sinh trùng nhân lên trong
cơ thể, không được dùng thuốc kháng sinh, khử trùng, và như vậy sẽ không thể
nào điều trị được một số lớn các bệnh truyền nhiễm, các dịch bệnh đã đe dọa
loài người trong bao nhiêu thế kỷ. Dù muốn dù không, con người sẽ tiếp tục làm
thí nghiệm trên loài vật, sẽ tiếp tục thử các loại thuốc mới trên súc vật trước
khi áp dụng trên loài người, điều đó không thể nào tránh được. Điều mà đạo Phật
có thể làm được, là kêu gọi những nhà nghiên cứu viên chỉ thí nghiệm trên loài
vật khi nào cần thiết, một cách tối thiểu, cố gắng tránh giết hại các súc vật
và gây cho chúng sự tổn thương, đau đớn.
Kết
luận
Như chúng ta
đã thấy, những vấn đề sinh đạo đức đặt ra cho xã hội mỗi ngày một thêm đa diện
và phức tạp. Hơn nữa, chúng biến đổi theo nhịp của khoa học, một cách nhanh
chóng đến nỗi ngay cả chính quyền, luật pháp cũng chạy theo không kịp.
Sinh đạo đức
không phải là một cái gì cố định, bắt nguồn từ những nguyên tắc luân lý cổ
truyền, mà là những quan điểm phát xuất từ những suy nghĩ tập thể, đa ngành về
những áp dụng của sinh học và y học, chỉ có giá trị tương đối trong một xã hội
và trong một khoảng thời gian nào đó. Vấn đề là làm thế nào đi tới một sự đồng
thuận, một sự thỏa hiệp giữa khoa học, đạo đức và luật pháp, để có một sự phát
triển theo chiều hướng tốt đẹp, hòa hài trong xã hội.
Dù muốn hay
không, khoa học vẫn tiến tới đều đều và mỗi ngày một thêm ảnh hưởng vào cuộc
sống hàng ngày. Theo Francis Bacon, "tất cả những gì có thể thực hiện sẽ
được thực hiện", dường như không có gì ngăn cản nổi đà phát triển của nhân
loại, dù kết quả đưa tới tốt hay xấu, và dù tác giả là người này hay người
khác.
Các tôn giáo
thần khải, vì những nguyên tắc sơ cứng trên sự sống, nên thường lấy thái độ
chống đối, cản ngăn. Cản ngăn một số áp dụng của khoa học vào đời sống, và dần
dần cản ngăn những bước tiến của khoa học. Như vậy, giáo lý sẽ dần dần bị bỏ
rơi bên lề cuộc sống, và các tín đồ sẽ bị chia rẽ, hoang mang.
Đạo Phật
khác với những tôn giáo đó, không có những giáo điều sơ cứng, những nguyên tắc
tuyệt đối, những cấm đoán ngặt nghèo. Tuy rằng đa số những vấn đề sinh đạo đức
chưa đặt ra dưới thời đức Phật, nhưng chúng ta cũng có thể suy luận ra từ một
vài điểm căn bản của đạo Phật:
- Đạo Phật
tôn trọng sự sống, nhưng không coi đó là một giá trị tuyệt đối.
- Đạo Phật
trước hết là đạo diệt khổ, lấy cứu khổ làm mục đích duy nhất.
- Nghiệp là
do ý muốn của mình tạo ra, chứ không phải là kết quả của mọi hành động; vô tình
hại không gây nghiệp hại.
- Gốc rễ của
đạo Phật là khổ đau, cũng như hoa sen mọc từ bùn lầy; đạo Phật bao giờ cũng gắn
liền với thực tại, dù thực tại xấu xa tới đâu chăng nữa.
Với căn bản
đó, chúng ta có thể tin rằng trên đa số những vấn đề sinh đạo đức, đạo Phật
không chống đối lại với những bước tiến của khoa học và những lựa chọn của xã
hội con người, cho tới ngày hôm nay.
Đạo Phật có
thể chủ trương dùng thuốc giảm đau, ghép các bộ phận, hạn chế sinh đẻ, chẩn
đoán tiền sinh. Đạo Phật có thể chấp nhận trợ tử trong những trường hợp đặc
biệt, kiến tạo di truyền và thí nghiệm trên con người với điều kiện. Đạo Phật
không chủ trương nhưng có thể dung thứ phá thai và thí nghiệm trên loài vật, vì
lý do cứu khổ.
Đó là một số
đề nghị cá nhân, cần phải được bàn luận, đào sâu giữa các Phật tử thuộc mọi
ngành, để chúng ta cùng nhau xây dựng một nền sinh đạo đức, trong tinh thần đạo
Phật và thích hợp với thời đại.
Tài liệu tham khảo
1. AMBROSELLI C., L'éthique médicale, PUF, coll "Que sais je?", 2è édit 1994
2. BERNARD C., Introduction à la médecine expérimentale (1865), Garnier Flammarion, 1966
3. BERNARD J., La bioéthique, Flammarion, coll "Dominos", 1994
4. COMITE CONSULTATIF NATIONAL D'ETHIQUE POUR LES SCIENCES DE LA VIE ET DE LA SANTE, Génétique et médecine: de la prédiction à la prévention, Les cahiers du CCNE, no 6, 1/96
5. COMITE CONSULTATIF NATIONAL D'ETHIQUE POUR LES SCIENCES DE LA VIE ET DE LA SANTE, Recherche biomédicale et respect de la personne humaine, La Documentation Fran硩se, 1988
6. FAGOT LARGEAULT A., La réflexion philosophique en bioéthique, p 11 26, in "PARIZEAU M.H., Les fondements de la bioéthique, De Boeck Université, 1992"
7. FRYDMAN R., Dieu, la médecine et l'embryon, Odile Jacob, 1997
8. GOLD F., CHOUTET P., BURFIN E., Repères et situations éthiques en médecine, Ellipses, 1996
9. HOTTOIS G., PARIZEAU M.H., Les mots de la bioéthique. Un vocabulaire encyclopédique, De Boeck Université, coll "Sciences Ethiques Sociétés", 1993
10. JACOB F., La souris, la mouche et l'homme, Odile Jacob, 1997
11. KANT E., Fondements de la métaphysique des moeurs, Hatier, traduction Hatier, 1976
12. NGUYÊN MINH LÊ HữU PHƯƠNG, Hạn chế sanh đẻ, các tôn giáo và khoa học ở Pháp, Hương Sen, số 68, 1998
13. Nguyễn Phúc Bửu Tập, Quan niệm về trợ tử (euthanasia) của đạo Phật, Hương Sen, số 65, 1997
14. TAGUIEFF P.A., Retour à l'eugénisme. Questions de définition, Esprit, no 200, 198 214, 3/1994
15. Thích Thiện Châu, Sự sống và sự chết trong Phật giáo, Hương Sen, số 64, 65 và 66, 1997
tkl